Characters remaining: 500/500
Translation

mới rồi

Academic
Friendly

Từ "mới rồi" trong tiếng Việt một cụm từ chỉ thời gian, có nghĩa là "vừa mới xảy ra" hoặc "trong khoảng thời gian gần đây". Cụm từ này thường được sử dụng để nói về những sự việc hoặc hành động đã diễn ra ngay trước đó hoặc trong thời gian gần đây.

Cách sử dụng "mới rồi":
  1. Diễn tả hành động vừa xảy ra:

    • dụ: "Tôi mới rồi đi ra ngoài." (Tôi vừa mới đi ra ngoài cách đây không lâu.)
  2. Diễn tả một sự việc đã xảy ra gần đây:

    • dụ: "Mới rồi, tôi thấy một con mèo rất dễ thương." (Vừa mới đây, tôi đã thấy một con mèo dễ thương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Mới rồi" có thể được sử dụng trong các câu hỏi để hỏi về một sự việc đã xảy ra gần đây.
    • dụ: "Bạn nghe tin mới rồi không?" (Bạn nghe thấy tin vừa mới xảy ra không?)
Chú ý phân biệt:
  • "Mới rồi" thường sử dụng để chỉ thời gian ngắn, không kéo dài. Nếu bạn muốn nói về một khoảng thời gian dài hơn, bạn có thể sử dụng "gần đây".
  • dụ: "Gần đây, tôi đã đọc rất nhiều sách." (Chỉ ra thời gian dài hơn so với "mới rồi".)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Vừa rồi": Cũng có nghĩa tương tự như "mới rồi", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nói về một sự việc rất gần gũi, vừa mới xảy ra.

    • dụ: "Vừa rồi, tôi đã gọi cho bạn."
  • "Gần đây": Chỉ khoảng thời gian không xác định rõ ràng nhưng vẫn có thể những ngày, tuần, hoặc tháng trước.

    • dụ: "Gần đây, thời tiết rất lạnh."
Từ liên quan:
  • "Mới": Chỉ sự mới mẻ, không kỹ.

    • dụ: "Tôi mua một cái áo mới."
  • "Rồi": Thường được sử dụng trong các câu để thể hiện sự hoàn tất của một hành động.

  1. ph. Trong thời gian qua gần đây.

Words Containing "mới rồi"

Comments and discussion on the word "mới rồi"